Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨監
臨床監査 りんしょうかんさ
kiểm tra lâm sàng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
監 げん
special Nara-period administrative division for areas containing a detached palace (Yoshino and Izumi)
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
監的 かんてき
giám sát
監守 かんしゅ
sự trông nom; quan sát; sự giám sát
収監 しゅうかん
việc bị giam trong tù