自主流通米
じしゅりゅうつうまい
☆ Danh từ
Gạo không chịu sự kiểm soát giá của chính phủ; gạo được người sản xuất hay người cung cấp có thể tự do bán với bất kỳ giá nào

自主流通米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自主流通米
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
主流 しゅりゅう
hiện thời chính (dòng)
自主 じしゅ
sự độc lập tự chủ; sự tự chủ.
通流 つうりゅう
(vật lý) sự dẫn; tính dẫn
流通 りゅうつう
sự lưu thông
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.