Các từ liên quan tới 自伝 History of Tomorrow
自伝 じでん
Tự truyện, tự quay
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自叙伝 じじょでん
tự truyện.
自己宣伝 じこせんでん
tự quảng cáo
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.