Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自作パソコン
máy tính cá nhân
máy tính cá nhân
自作 じさく
một có sở hữu làm việc
ウェアラブル・パソコン ウェアラブル・パソコン
máy tính cá nhân đeo tay
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
自作自演 じさくじえん
sự tự biên tự diễn
Thao tác trên máy tính