自傷癖
じしょうくせ「TỰ THƯƠNG PHÍCH」
☆ Danh từ
Sự tự làm bị thương mình

自傷癖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自傷癖
自傷 じしょう
tự gây thương tích; tự làm tổn thương bản thân
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自傷行為 じしょうこうい
hành vi tự làm hại bản thân, hành vi tự gây thương tích
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
男癖 おとこぐせ
mê trai
癖に くせに
mặc dù, thế mà