Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自分らしさ
じぶんらしさ
cá nhân, cái tôi
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自分 じぶん
bản thân mình; tự mình.
自分から じぶんから
tự nguyện, theo ý riêng
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
自分探し じぶんさがし
tìm kiếm bản thân, khám phá bản thân, hành trình khám phá bản thân
自分自身 じぶんじしん
bản thân.
Đăng nhập để xem giải thích