自切
じせつ「TỰ THIẾT」
☆ Danh từ
Cách tự vệ của loài cua khi bị bắt tự làm đứt chân tay để thoát

自切 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自切
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
自腹を切る じばらをきる
thanh toán bằng tiền của riêng bạn
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.