自利
じり「TỰ LỢI」
☆ Danh từ
Làm lợi chính mình

自利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自利
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自由金利 じゆーきんり
lãi suất không được kiểm soát
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
金利自由化 きんりじゆーか
tự do hoá lãi suất
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
自動利得制御 じどうりとくせいぎょ
điều khiển gia lượng tự động