自助具
じじょぐ「TỰ TRỢ CỤ」
Công cụ tự trợ giúp
Công cụ phụ trợ cho người khuyết tật
☆ Danh từ
Công cụ hỗ trợ
(thiết bị được thiết kế để giúp người già, người khuyết tật và những người gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày thực hiện các hoạt động một cách độc lập và dễ dàng hơn)
自助具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自助具
自助 じじょ
sự tự lực, sự dựa vào chính sức mình
補助具 ほじょぐ
thiết bị chỉnh hình
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
自助グループ じじょグループ
nhóm tự lực
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
自助努力 じじょどりょく
Tự mình nỗ lực
自殺幇助 じさつほうじょ
tội xúi giục người khác tự tử