Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自助グループ
じじょグループ
nhóm tự lực
自助 じじょ
sự tự lực, sự dựa vào chính sức mình
補助グループID ほじょグループアイディー
ID nhóm bổ sung
グループ グループ
bè bạn
自助具 じじょぐ
công cụ tự trợ giúp
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
自助努力 じじょどりょく
Tự mình nỗ lực
自殺幇助 じさつほうじょ
tội xúi giục người khác tự tử
Đăng nhập để xem giải thích