自動ドア
じどうドア「TỰ ĐỘNG」
☆ Danh từ
Cửa tự động
自動ドア
が
開
き、
トム
は
乗
り
込
んだ。
Cửa tự động mở ra và Tom bước vào.

自動ドア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動ドア
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
cửa
自動 じどう
tự động
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
自動動作 じどうどうさ
tự hoạt động