Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動呼出し装置
じどうよびだしそうち
bộ phận gọi tự động
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動呼び出し装置 じどうよびだしそうち
自動呼出し じどうよびだし
gọi tự động
自動はね出し装置 じどーはねだしそーち
thiết bị tách bỏ tự động (thiết bị tự động loại bỏ các bộ phận đã xử lý khỏi khuôn và sau đó đẩy chúng ra khỏi phụ tùng dụng cụ)
自動呼び出し じどうよびだし
cuộc gọi tự động
自動着信呼分配装置 じどーちゃくしんこぶんぱいそーち
hệ thống phân phối cuộc gọi tự động
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
Đăng nhập để xem giải thích