自動ピアノ
じどうピアノ
☆ Danh từ
Piano tự động

自動ピアノ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動ピアノ
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ピアノ線 ピアノせん
dây pianô
ピアノ ピヤノ
dương cầm
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
自動 じどう
tự động
ピアノトリオ ピアノ・トリオ
piano trio