自動着信呼分配装置
じどーちゃくしんこぶんぱいそーち
Hệ thống phân phối cuộc gọi tự động
自動着信呼分配装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動着信呼分配装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
自動発着信装置 じどうはっちゃくしんそうち
khối gọi và trả lời tự động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動呼出し装置 じどうよびだしそうち
bộ phận gọi tự động
自動着信 じどうちゃくしん
câu trả lời ô tô (mô đem)
集配信装置 しゅうはいしんそうち
bộ tập trung
自動呼び出し装置 じどうよびだしそうち
bộ phận gọi tự động
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân