Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動型
じどうがた
Dạng tự động.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
小型自動車 こがたじどうしゃ
làm gọn ô tô
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
自動 じどう
tự động
「TỰ ĐỘNG HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích