自動照会通知システム
じどうしょうかいつうちしすてむ
Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện.

自動照会通知システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動照会通知システム
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
共同利用型音声照会通知システム きょうどうりようけいおんせいしょうかいつうちシステム
hệ thống mạng lưới trả lời tự động cho yêu cầu điện tử
自動システム保護 じどうシステムほご
bảo vệ hệ thống tự động
照会 しょうかい
sự điều tra; sự truy hỏi
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri
普通自動車 ふつうじどうしゃ
xe ô tô phổ thông