自動症
じどうしょう「TỰ ĐỘNG CHỨNG」
☆ Danh từ
Việc thực hiện các hành động mà không có suy nghĩ hoặc ý định có ý thức
自分
や
他人
を
傷
つけずにはいられない、
自動症
の
一種
。
Một loại tự động chứng khiến người bệnh không thể ngăn cản bản thân làm tổn thương mình hoặc người khác."

自動症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動症
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
自動 じどう
tự động
自臭症 じしゅうしょう
Hội chứng tự sợ mùi của chính mình)
自閉症 じへいしょう
bệnh tự kỷ; bệnh tự kỷ ám thị