Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動空気ブレーキ
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
自動記録気 じどうきろくき
máy tự ghi.
電気自動車 でんきじどうしゃ
Xe ô tô điện
空気制動機 くうきせいどうき
phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi
空自 くうじ
lực lượng phòng vệ trên không Nhật Bản
自動航空管制 じどうこうくうかんせい
kiểm soát không lưu tự động
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.