Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動要約
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
要約 ようやく
khái lược
要約者 ようやくしゃ
(pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn
要予約 ようよやく
cần đặt trước
自動再送要求 じどうさいそうようきゅう
yêu cầu lặp lại tự động
要約する ようやく
tóm lược; khái quát
自動相談契約機 じどうそうだんけいやくき
Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).