Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動警戒管制組織
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
警戒管制機 けいかいかんせいき
Hệ thống Kiểm soát và Báo động
空中警戒管制機 くうちゅうけいかいかんせいき
Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không.
早期警戒管制機 そうきけいかいかんせいき
máy bay kiểm soát và cảnh báo sớm
警戒 けいかい
canh phòng
カンパニー制組織 カンパニーせいそしき
hệ thống trong nhà
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
管理組織 かんりそしき
tổ chức quản lý