Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動車学校前駅
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車学校 じどうしゃがっこう
trường dạy lái xe
自動車駅 じどうしゃえき
bến xe
自動車工学 じどうしゃこうがく
kỹ thuật ô tô
自動車 じどうしゃ
xe con
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
軽自動車 けいじどうしゃ
xe ô tô hạng nhẹ (dưới 660 cc)