Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動車整備主任者
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車整備士 じどうしゃせいびし
thợ sửa ô tô
自動車整備用テストリードピン じどうしゃせいびようテストリードピン
đầu dò kiểm tra cho bảo trì ô tô
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
自転車整備工具 じてんしゃせいびこうぐ
dụng cụ bảo dưỡng xe đạp
自動車 じどうしゃ
xe con
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
主任 しゅにん
chủ nhiệm