Các từ liên quan tới 自動車検査登録制度
登録自動車 とうろくじどうしゃ
xe ô tô đã đăng kí
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
自動車検査証 じどうしゃけんさしょう
chứng nhận kiểm định ô tô
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録車 とうろくしゃ
xe đã đăng ký
自動車登録番号標 じどうしゃとうろくばんごうひょう
license plate for registered vehicles (i.e. compact car or larger)