Các từ liên quan tới 自動車泥棒 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車泥 じどうしゃどろ
kẻ trộm ô tô
車泥棒 くるまどろぼう
kẻ trộm cắp ô tô
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.