Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動運転車
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車運転 じどーしゃうんてん
lái xe ô tô
自動運転 じどううんてん
hoạt động tự động (máy), lái xe tự động (xe)
自動列車運転装置 じどうれっしゃうんてんそうち
thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động.
電動自転車 でんどうじてんしゃ
xe đạp điện