Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動金銭出入機
じどうきんせんしゅつにゅうき
máy gửi, rút tiền tự động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
現金自動出入機 げんきんじどうしゅつにゅうき
cây ATM
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
現金自動預入引出機 げんきんじどうあずけいれひきだしき
Máy thu ngân tự động.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
入出金 にゅうしゅっきん
tiền đặt và withdrawal ((của) tiền); việc nhận và việc làm những sự thanh toán
現金自動預入支払機 げんきんじどうあずけいれしはらいき
máy rút tiền tự động
Đăng nhập để xem giải thích