Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自印聖像
聖像 せいぞう
biểu tượng thiêng liêng
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
自己像 じこぞう
sự tự cao
自画像 じがぞう
bức chân dung tự vẽ
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
自作印 じさくいん
con dấu tự tạo
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
印字解像度 いんじかいぞうど
độ phân giải ghi