Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自叙 じじょ
sự viết tự truyện, tự truyện
自叙伝 じじょでん
tự truyện.
帖 じょう
gấp sách
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
叙 じょ
sự kể lại; sự tường thuật; sự diễn tả; sự mô tả
一帖 いちじょう
một xấp giấy ((của) giấy)
法帖 ほうじょう
cuốn sách in từ các tác phẩm của các bậc thầy thư pháp cũ
画帖 がじょう
vẽ album