自営
じえい「TỰ DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự độc lập kinh doanh
自営
を
始
める
Bắt đầu độc lập kinh doanh
ライセンス
を
受
けている
自営
の
精神科医
Bác sĩ khoa tâm thần được phép hoạt động độc lập (kinh doanh độc lập)

Bảng chia động từ của 自営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自営する/じえいする |
Quá khứ (た) | 自営した |
Phủ định (未然) | 自営しない |
Lịch sự (丁寧) | 自営します |
te (て) | 自営して |
Khả năng (可能) | 自営できる |
Thụ động (受身) | 自営される |
Sai khiến (使役) | 自営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自営すられる |
Điều kiện (条件) | 自営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自営しろ |
Ý chí (意向) | 自営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自営するな |
自営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自営
自営業 じえいぎょう
sự kinh doanh độc lập
自営農民 じえいのうみん
Tiểu điền chủ, yeoman
自営業者 じえいぎょうしゃ
người tự kinh doanh
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自由営業 じゆうえいぎょう
sự tự do kinh doanh
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.