Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自宅サーバ
自宅 じたく
nhà mình; nhà.
自宅裏 じたくうら
phía sau nhà
サーバ サーバー
máy chủ
自宅謹慎 じたくきんしん
quản thúc tại gia,Ở nhà tự kiểm điểm
自宅待機 じたくたいき
sự chờ đợi tại nhà (Ví dụ sinh viên hay người đi làm sẽ không đi học hay đi làm mà ở tạm nghỉ ở nhà chờ đợi do lý do nào đó)
自宅飲み じたくのみ
việc uống tại nhà
自宅録音 じたくろくおん
sự ghi âm tại nhà
自宅学習 じたくがくしゅう
việc học tại nhà