Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自宅サーバ
自宅 じたく
nhà mình; nhà.
自宅裏 じたくうら
phía sau nhà
SMTPサーバ SMTPサーバ
SMTP Server (server dùng để gửi mail)
ラックマウント・サーバ ラックマウント・サーバ
thiết bị bao quanh bên ngoài server
DHCPサーバ DHCPサーバ
DHCP sever (máy chủ kết nối mạng, có chức năng gửi trả thông tin cần thiết khi DHCP client (máy trạm) yêu cầu)
アプライアンス・サーバ アプライアンス・サーバ
một sản phẩm máy chủ chuyên về một chức năng hoặc ứng dụng cụ thể (appliance server)
Webサーバ Webサーバ
máy chủ web (web server)
IMAP4サーバ IMAP4サーバ
giao thức imap4