Các từ liên quan tới 自宅警備隊 N.E.E.T.
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
国境警備隊 こっきょうけいびたい
đội bảo vệ biên giới
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...
警備 けいび
cảnh bị.
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
自宅 じたく
nhà mình; nhà.