他家受粉
たかじゅふん「THA GIA THỤ PHẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thụ phấn hoa khác cây

Bảng chia động từ của 他家受粉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 他家受粉する/たかじゅふんする |
Quá khứ (た) | 他家受粉した |
Phủ định (未然) | 他家受粉しない |
Lịch sự (丁寧) | 他家受粉します |
te (て) | 他家受粉して |
Khả năng (可能) | 他家受粉できる |
Thụ động (受身) | 他家受粉される |
Sai khiến (使役) | 他家受粉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 他家受粉すられる |
Điều kiện (条件) | 他家受粉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 他家受粉しろ |
Ý chí (意向) | 他家受粉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 他家受粉するな |