Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己免疫性溶血性貧血
じこめんえきせいようけつせいひんけつ
thiếu máu tán huyết miễn dịch
自己免疫性貧血 じこめんえきせいひんけつ
溶血性貧血 ようけつせいひんけつ
bênh thiếu máu tán huyết
自己免疫性 じこめんえきせい
tính tự miễn
悪性貧血 あくせいひんけつ
sự thiếu máu độc hại
自己免疫性肝炎 じこめんえきせーかんえん
viêm gan tự miễn
自己免疫 じこめんえき
tự miễn dịch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
免疫性 めんえきせい
miễn dịch.
Đăng nhập để xem giải thích