自己免疫性肝炎
じこめんえきせーかんえん
Viêm gan tự miễn
自己免疫性肝炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己免疫性肝炎
自己免疫性 じこめんえきせい
tính tự miễn
自己免疫 じこめんえき
tự miễn dịch
自己免疫性貧血 じこめんえきせいひんけつ
thiếu máu tán huyết miễn dịch
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
自己免疫疾患 じこめんえきしっかん
rối loạn tự miễn
自己免疫不全 じこめんえきふぜん
(y học) tự miễn dịch
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng