Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内部自己同型 ないぶじこどーけー
tính tự động bên trong
自己同形 じこどーけー
tự đẳng cấu
自己準同形 じこじゅんどーけー
nội hình
自己同一性 じこどういつせい
bản sắc
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
同型 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk