Các từ liên quan tới 自己回帰和分移動平均モデル
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
移動平均 いどうへいきん
bình quân gia quyền, trung bình trượt
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
回帰モデル かいきモデル
mô hình hồi quy
移動平均線 いどうへいきんせん
đường trung bình động
移動平均エンベロープ いどーへーきんエンベロープ
chỉ báo moving average envelope
移動平均法 いどうへいきんほう
Phương pháp bình quân gia quyền