自己報告式質問調査
じこほーこくしきしつもんちょーさ
Khảo sát báo cáo về bản thân
自己報告式質問調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己報告式質問調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査報告 ちょうさほうこく
biên bản giám định.
監査報告 かんさほうこく
kiểm toán báo cáo
自己申告 じこしんこく
tuyên bố cá nhân, khẳng định không có căn cứ
自己検査 じこけんさ
kiểm tra tự; tự là chẩn đoán
自己情報 じこじょうほう
thông tin bản thân
調査報道 ちょうさほうどう
tin tức điều tra
自己株式 じこかぶしき
cổ phiếu quỹ; cổ phiếu ngân quỹ