自己表現
じこひょうげん「TỰ KỈ BIỂU HIỆN」
☆ Danh từ
Sự thể hiện bản thân

自己表現 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己表現
自己現先 じこげんさき
tự mua lại (trái phiếu của chính công ty)
自己実現 じこじつげん
tự hoàn thành, tự thực hiện
表現の自由 ひょうげんのじゆう
tự do ngôn luận
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
自己像 じこぞう
sự tự cao