自己実験
じこじっけん「TỰ KỈ THỰC NGHIỆM」
Tự thử nghiệm
自己実験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己実験
自己実現 じこじつげん
tự hoàn thành, tự thực hiện
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
実験 じっけん
thí nghiệm
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
非自己 ひじこ
chất ngoài (bất kỳ chất hay mô nào mà hệ miễn nhiễm của cơ thể không coi là một thành phần của cơ thể)