Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自己整合語
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
自己結合 じこけつごう
tự liên kết
自己集合 じこしゅうごう
tự lắp ráp, tập hợp
自己都合 じこつごう
việc cá nhân
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自己都合退職 じこつごうたいしょく
tự ý nghỉ việc
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk