Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己組織化 じこそしきか
tự tổ chức
自己目的化 じこもくてきか
becoming its own goal
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
消化 しょうか
sự tiêu hóa (thức ăn)
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ