融着機
ゆうちゃくき「DUNG TRỨ KI」
Máy nung
融着機
Máy nung

融着機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 融着機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
融雪機 ゆうせつき
máy làm tan tuyết
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
金融危機 きんゆうきき
cơn khủng hoảng tài chính
金融機関 きんゆうきかん
cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng
自己融着テープ じこゆうちゃくテープ
băng dính tự chảy (loại băng dính được làm từ một loại vật liệu đặc biệt có khả năng tự chảy khi bị nung nóng)