Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自己複製機械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
自己複製 じこふくせい
tự sao lại
機械製造 きかいせいぞう
Cơ khí chế tạo máy
自動機械 じどうきかい
máy tự động.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
複製 ふくせい
sự phục chế
テープ複製機構 テープふくせいきこう
máy sang băng
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình