自己評価
じこひょうか「TỰ KỈ BÌNH GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự đánh giá

Bảng chia động từ của 自己評価
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己評価する/じこひょうかする |
Quá khứ (た) | 自己評価した |
Phủ định (未然) | 自己評価しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己評価します |
te (て) | 自己評価して |
Khả năng (可能) | 自己評価できる |
Thụ động (受身) | 自己評価される |
Sai khiến (使役) | 自己評価させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己評価すられる |
Điều kiện (条件) | 自己評価すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己評価しろ |
Ý chí (意向) | 自己評価しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己評価するな |
自己評価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己評価
教育自己評価 きょーいくじこひょーか
chương trình tự đánh giá
自己評価(心理学) じこひょーか(しんりがく)
tự đánh giá (tâm lý học)
健康度自己評価 けんこーどじこひょーか
tự đánh giá chẩn đoán
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình