Kết quả tra cứu 自己評価
Các từ liên quan tới 自己評価
自己評価
じこひょうか
「TỰ KỈ BÌNH GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tự đánh giá

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 自己評価
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己評価する/じこひょうかする |
Quá khứ (た) | 自己評価した |
Phủ định (未然) | 自己評価しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己評価します |
te (て) | 自己評価して |
Khả năng (可能) | 自己評価できる |
Thụ động (受身) | 自己評価される |
Sai khiến (使役) | 自己評価させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己評価すられる |
Điều kiện (条件) | 自己評価すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己評価しろ |
Ý chí (意向) | 自己評価しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己評価するな |