Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健康度自己評価
けんこーどじこひょーか
tự đánh giá chẩn đoán
自己評価 じこひょうか
tự đánh giá
健康影響評価 けんこーえーきょーひょーか
sự đánh giá tác động đến sức khỏe
教育自己評価 きょーいくじこひょーか
chương trình tự đánh giá
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
自己評価(心理学) じこひょーか(しんりがく)
tự đánh giá (tâm lý học)
評価制度 ひょうかせいど
hệ thống đánh giá
健康 けんこう
khí huyết
Đăng nhập để xem giải thích