自律神経性運動失調
じりつしんけいせいうんどうしっちょう
☆ Danh từ
Mất điều hòa vận động tự chủ

自律神経性運動失調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自律神経性運動失調
自律神経失調病 じりつしっちょうびょう
Rối loạn thần kinh thực vật
自律神経失調症 じりつしんけいしっちょうしょう
chứng vận động khó khăn tự trị
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自律神経 じりつしんけい
thần kinh thực vật; thần kinh tự trị.
運動失調 うんどうしっちょう
suy giảm khả năng vận động