自得
じとく「TỰ ĐẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự mãn

Bảng chia động từ của 自得
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自得する/じとくする |
Quá khứ (た) | 自得した |
Phủ định (未然) | 自得しない |
Lịch sự (丁寧) | 自得します |
te (て) | 自得して |
Khả năng (可能) | 自得できる |
Thụ động (受身) | 自得される |
Sai khiến (使役) | 自得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自得すられる |
Điều kiện (条件) | 自得すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自得しろ |
Ý chí (意向) | 自得しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自得するな |
自得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自得
自業自得 じごうじとく
Tự làm tự chịu,gieo gió gặt bão
事業自得 じぎょうじとく
gieo gió gặp bão
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
自動車取得税 じどうしゃしゅとくぜい
thuế thu được từ các loại xe.
自動利得制御 じどうりとくせいぎょ
điều khiển gia lượng tự động
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN