Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自殺予告
予告 よこく
sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước
予告灯 よこくとう
Đèn cảnh báo
予告編 よこくへん
(phim, movie) xem trước; duyệt xem trước
予告篇 よこくへん
bản Trailer, là đoạn phim quảng cáo cho một bộ phim hoặc một chương trình nghe nhìn.
自殺 じさつ
sự tự sát; sự tự tử
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
次回予告 じかいよこく
giới thiệu phần tiếp theo
予告する よこく よこくする
nhắn nhủ