Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自殺的
じさつてき
tự tử, tự vẫn
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
自殺 じさつ
sự tự sát; sự tự tử
自殺者 じさつしゃ
người mà tự tử
殺人的 さつじんてき
Mức độ lớn đến mức nguy hiểm đến tính mạng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
自殺念慮 じさつねんりょ
ý tưởng tự tử
自殺協定 じさつきょうてい
thỏa thuận tự sát
「TỰ SÁT ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích