Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自殺協定
じさつきょうてい
thỏa thuận tự sát
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
自殺 じさつ
sự tự sát; sự tự tử
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
自由貿易協定 じゆうぼうえききょうてい
Hiệp định thương mại tự do
「TỰ SÁT HIỆP ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích