自殺協定
じさつきょうてい「TỰ SÁT HIỆP ĐỊNH」
☆ Danh từ
Thỏa thuận tự sát

自殺協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自殺協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
自殺 じさつ
sự tự sát; sự tự tử
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
自由貿易協定 じゆうぼうえききょうてい
Hiệp định thương mại tự do